khoản đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoản đãi+ verb
- to entertain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoản đãi"
- Những từ có chứa "khoản đãi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 653